Hộ Chiếu Công Vụ Là Gì? Toàn Bộ Thông Tin Cần Biết Năm 2025

Bạn đã bao giờ nghe đến “hộ chiếu công vụ” và thắc mắc nó khác gì với cuốn hộ chiếu màu xanh tím than quen thuộc mà mình đang sở hữu? Hay có thể bạn là một cán bộ, công chức sắp được cử đi công tác nước ngoài và đang bối rối không biết Hộ Chiếu Công Vụ Là Gì, thủ tục xin cấp ra sao? Thực tế, rất nhiều người vẫn còn nhầm lẫn giữa các loại hộ chiếu, dẫn đến những sai sót không đáng có khi làm thủ tục hành chính.

Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện, giải thích một cách chi tiết và dễ hiểu nhất mọi thứ bạn cần biết về hộ chiếu công vụ. Từ định nghĩa, đối tượng được cấp, quyền lợi đặc biệt cho đến hướng dẫn thủ tục từng bước, chúng tôi sẽ giúp bạn tự tin nắm vững thông tin, tiết kiệm thời gian và công sức.

Hộ Chiếu Công Vụ Là Gì? Phân Biệt Với Hộ Chiếu Phổ Thông và Ngoại Giao

Để hiểu rõ nhất về loại giấy tờ này, chúng ta hãy bắt đầu từ khái niệm cơ bản và cách nhận biết nó so với các loại hộ chiếu khác.

Định nghĩa chính xác theo luật định

Theo quy định tại Khoản 3, Điều 2, Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam năm 2019, hộ chiếu công vụ là gì được định nghĩa như sau:

Hộ chiếu công vụ là hộ chiếu cấp cho công dân Việt Nam thuộc các đối tượng cụ thể (được quy định tại Điều 9 của Luật này) để ra nước ngoài thực hiện nhiệm vụ chính thức của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội.

Nói một cách đơn giản, đây là loại hộ chiếu đặc biệt cấp cho cán bộ, công chức, viên chức nhà nước và một số đối tượng khác khi họ đi nước ngoài để thực hiện nhiệm vụ do cơ quan, nhà nước giao phó, không phải cho mục đích cá nhân như du lịch hay thăm thân.

Đặc điểm nhận dạng dễ thấy nhất của hộ chiếu công vụ là bìa màu xanh ngọc đậm (dark green cover), khác biệt hoàn toàn so với màu xanh tím than của hộ chiếu phổ thông.

Bảng so sánh nhanh 3 loại hộ chiếu phổ biến

Để tránh nhầm lẫn, bạn có thể tham khảo bảng so sánh chi tiết dưới đây:

Tiêu chí Hộ chiếu Phổ thông (Popular Passport) Hộ chiếu Công vụ (Official Passport) Hộ chiếu Ngoại giao (Diplomatic Passport)
Màu sắc bìa Xanh tím than Xanh ngọc đậm Nâu đỏ
Đối tượng cấp Mọi công dân Việt Nam không thuộc diện bị cấm xuất cảnh. Cán bộ, công chức, viên chức, sĩ quan… đi làm nhiệm vụ chính thức. Quan chức cấp cao của Nhà nước, nhà ngoại giao…
Mục đích sử dụng Du lịch, thăm thân, du học, công tác cá nhân… Thực hiện nhiệm vụ chính thức do cơ quan Nhà nước giao. Thực hiện nhiệm vụ ngoại giao, công tác đối ngoại của Đảng và Nhà nước.
Thời hạn 10 năm (cho người từ 14 tuổi), 5 năm (cho trẻ dưới 14 tuổi). Từ 01 đến 05 năm. Thời hạn không dài hơn thời gian của chuyến công tác 01 tháng. Từ 01 đến 05 năm.
Quyền lợi Quyền lợi công dân thông thường. Được ưu tiên trong thủ tục xuất nhập cảnh, miễn thị thực (visa) ở nhiều quốc gia theo thỏa thuận. Hưởng quyền ưu đãi, miễn trừ ngoại giao theo Công ước Viên. Miễn visa ở hầu hết các quốc gia.

Đối Tượng Nào Được Cấp Hộ Chiếu Công Vụ?

Không phải ai cũng có thể được cấp loại hộ chiếu này. Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam năm 2019 quy định rất rõ các đối tượng đủ điều kiện. Dưới đây là danh sách chi tiết:

  • Cán bộ, công chức, viên chức: Những người đang làm việc trong các cơ quan của Đảng, Quốc hội, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, Kiểm toán nhà nước, các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và các cơ quan khác của Nhà nước ở trung ương và địa phương.
  • Sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp: Những người đang phục vụ trong Quân đội nhân dân và Công an nhân dân.
  • Nhân viên cơ quan đại diện của Việt Nam ở nước ngoài: Bao gồm những người làm việc tại các Đại sứ quán, Lãnh sự quán và các phái đoàn đại diện của Việt Nam.
  • Phóng viên thông tấn, báo chí của Nhà nước: Những người được cử đi công tác nghiệp vụ ở nước ngoài.
  • Vợ hoặc chồng, con chưa đủ 18 tuổi của nhân viên cơ quan đại diện: Những người này được đi theo hoặc đi thăm thành viên của cơ quan đại diện trong nhiệm kỳ công tác.
  • Các trường hợp khác theo quyết định của Chính phủ: Trong một số tình huống đặc biệt, Chính phủ có thể quyết định cấp hộ chiếu công vụ cho các đối tượng khác để thực hiện nhiệm vụ quốc gia.

Nguồn tham khảo: Để tra cứu chi tiết danh sách đối tượng, bạn có thể tham khảo Điều 9, Luật số 49/2019/QH14 tại Cổng thông tin điện tử của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an.

Hình ảnh so sánh hộ chiếu công vụ màu xanh đậm, hộ chiếu ngoại giao màu đỏ và hộ chiếu phổ thông màu xanh tím thanHình ảnh so sánh hộ chiếu công vụ màu xanh đậm, hộ chiếu ngoại giao màu đỏ và hộ chiếu phổ thông màu xanh tím than

Quyền Lợi và Nghĩa Vụ Khi Sử Dụng Hộ Chiếu Công Vụ

Sở hữu hộ chiếu công vụ không chỉ là một vinh dự mà còn đi kèm với những quyền lợi và trách nhiệm rõ ràng.

Những ưu tiên đặc biệt

Điểm khác biệt lớn nhất và cũng là quyền lợi giá trị nhất của người mang hộ chiếu công vụ chính là sự thuận lợi khi xuất nhập cảnh:

  • Miễn thị thực (Visa): Việt Nam đã ký kết các hiệp định miễn thị thực song phương và đơn phương cho người mang hộ chiếu công vụ với hàng chục quốc gia trên thế giới. Điều này có nghĩa là khi đến các nước này, bạn sẽ không cần phải xin visa trước, giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian, chi phí và thủ tục phức tạp.
  • Ưu tiên tại cửa khẩu: Người mang hộ chiếu công vụ thường được ưu tiên làm thủ tục tại các quầy riêng, giúp quá trình xuất nhập cảnh diễn ra nhanh chóng hơn.
  • Sự hỗ trợ từ cơ quan đại diện: Khi công tác ở nước ngoài, bạn sẽ nhận được sự bảo hộ và hỗ trợ cần thiết từ các cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam tại nước sở tại.

Trách nhiệm của người sử dụng

Bên cạnh quyền lợi, người được cấp hộ chiếu công vụ phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định sau:

  • Sử dụng đúng mục đích: Hộ chiếu chỉ được dùng cho các chuyến đi thực hiện nhiệm vụ chính thức, không được dùng cho mục đích cá nhân như du lịch, thăm thân.
  • Quản lý và bảo quản: Người sử dụng có trách nhiệm giữ gìn hộ chiếu cẩn thận, không để hư hỏng, mất mát hoặc cho người khác mượn.
  • Bàn giao lại sau khi kết thúc công tác: Đây là quy định bắt buộc. Ngay sau khi kết thúc chuyến công tác và về nước, bạn phải nộp lại hộ chiếu cho cơ quan quản lý nhân sự của mình (thường là phòng tổ chức – hành chính) để lưu giữ và quản lý. Hộ chiếu sẽ được trả lại cho bạn khi có quyết định đi công tác lần tiếp theo.

Thủ Tục Cấp Hộ Chiếu Công Vụ Chi Tiết Nhất

Quy trình xin cấp hộ chiếu công vụ có những điểm khác biệt so với hộ chiếu phổ thông. Dưới đây là các bước bạn cần thực hiện:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác là yếu tố quyết định thời gian xử lý nhanh hay chậm. Bạn cần chuẩn bị:

  • Tờ khai đề nghị cấp hộ chiếu: Theo mẫu quy định (thường là mẫu TK02). Bạn có thể lấy mẫu tại nơi nộp hồ sơ hoặc tải về từ trang web của cơ quan ngoại giao.
  • Ảnh chân dung: 02 ảnh kích thước 4×6 cm, nền trắng, mặt nhìn thẳng, không đeo kính màu, chụp trong vòng 06 tháng gần nhất. Yêu cầu về ảnh tương tự như ảnh Làm Hộ Chiếu phổ thông.
  • Quyết định cử đi công tác nước ngoài: Đây là giấy tờ quan trọng nhất. Quyết định phải do người đứng đầu cơ quan có thẩm quyền ký, ghi rõ họ tên, chức vụ người được cử đi, nước đến, thời gian, mục đích và kinh phí cho chuyến đi.
  • Bản gốc Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân: Để đối chiếu thông tin.
  • Hộ chiếu công vụ cũ (nếu có): Trường hợp cấp lại hoặc gia hạn.

Mẹo từ chuyên viên: Hãy kiểm tra kỹ thông tin cá nhân trên Quyết định cử đi công tác (họ tên, ngày sinh, số CCCD) phải khớp hoàn toàn với thông tin trên Căn cước công dân và tờ khai. Một sai sót nhỏ cũng có thể khiến hồ sơ của bạn bị trả lại.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Bạn sẽ nộp hồ sơ tại một trong các cơ quan sau, tùy thuộc vào nơi công tác:

  • Tại Hà Nội: Cục Lãnh sự – Bộ Ngoại giao.
  • Tại TP. Hồ Chí Minh: Sở Ngoại vụ TP. Hồ Chí Minh.
  • Tại các tỉnh thành khác: Sở Ngoại vụ tỉnh/thành phố hoặc cơ quan được Bộ Ngoại giao ủy quyền cấp hộ chiếu.

Bước 3: Nộp lệ phí và chờ kết quả

  • Lệ phí: Mức lệ phí cấp mới hộ chiếu công vụ hiện hành là 200.000 VNĐ/cuốn. Mức phí có thể thay đổi theo quy định của Bộ Tài chính, bạn nên kiểm tra thông tin mới nhất tại nơi nộp hồ sơ.
  • Thời gian xử lý: Theo quy định, thời gian cấp hộ chiếu công vụ không quá 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Sơ đồ quy trình 4 bước làm thủ tục xin cấp hộ chiếu công vụ cho cán bộ, công chức Việt NamSơ đồ quy trình 4 bước làm thủ tục xin cấp hộ chiếu công vụ cho cán bộ, công chức Việt Nam

Những Lưu Ý Vàng và Lỗi Thường Gặp

Để tránh các rắc rối không đáng có, hãy ghi nhớ những điểm sau:

  • Không được sử dụng đồng thời hai loại hộ chiếu: Tại một thời điểm, bạn chỉ được phép sử dụng một loại hộ chiếu hợp lệ cho chuyến đi của mình. Không thể dùng hộ chiếu công vụ để nhập cảnh rồi dùng hộ chiếu phổ thông để xuất cảnh.
  • Báo cáo ngay khi mất hộ chiếu: Nếu không may làm mất hộ chiếu công vụ ở trong hay ngoài nước, bạn phải lập tức báo cáo cho cơ quan quản lý trực tiếp và cơ quan công an nơi gần nhất (ở trong nước) hoặc cơ quan đại diện Việt Nam ở nước sở tại (ở nước ngoài).
  • Thời hạn hộ chiếu: Luôn kiểm tra thời hạn của hộ chiếu. Hộ chiếu công vụ có thời hạn ngắn (tối đa 5 năm) và thường phụ thuộc vào thời gian của nhiệm kỳ hoặc chuyến công tác.
  • Lỗi không nộp lại hộ chiếu: Đây là lỗi khá phổ biến. Nhiều người sau khi đi công tác về quên hoặc cố tình không nộp lại hộ chiếu cho cơ quan quản lý. Việc này là vi phạm quy định và sẽ gây khó khăn cho lần xin cấp hộ chiếu tiếp theo.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Hộ Chiếu Công Vụ

Dưới đây là một số câu hỏi mà nhiều người quan tâm nhất về loại hộ chiếu này.

1. Hộ chiếu công vụ có đi du lịch được không?
Hoàn toàn không. Hộ chiếu công vụ chỉ được sử dụng cho mục đích thực hiện nhiệm vụ chính thức do Nhà nước giao. Việc sử dụng sai mục đích là vi phạm pháp luật và có thể bị xử lý kỷ luật, thu hồi hộ chiếu.

2. Thời hạn của hộ chiếu công vụ là bao lâu?
Thời hạn của hộ chiếu công vụ từ 01 đến 05 năm. Tuy nhiên, nó có thể được cấp với thời hạn ngắn hơn, phù hợp với thời gian của quyết định cử đi công tác. Thời hạn không được dài hơn thời gian của chuyến đi quá 01 tháng.

3. Mất hộ chiếu công vụ phải làm gì?
Bạn cần báo cáo ngay lập tức trong vòng 48 giờ cho cơ quan quản lý trực tiếp của mình. Đồng thời, trình báo với cơ quan cấp hộ chiếu (Cục Lãnh sự hoặc Sở Ngoại vụ) và cơ quan công an địa phương để được hướng dẫn xử lý và làm thủ tục cớ mất.

4. Có được giữ hộ chiếu công vụ sau khi kết thúc công tác không?
Không. Theo quy định, trong vòng 05 ngày làm việc kể từ ngày nhập cảnh về Việt Nam sau khi kết thúc chuyến đi, bạn phải nộp lại hộ chiếu cho cơ quan quản lý nhân sự của mình để quản lý.

5. Gia hạn hộ chiếu công vụ như thế nào?
Hộ chiếu công vụ không được gia hạn. Khi hộ chiếu hết hạn hoặc sắp hết hạn, bạn phải làm thủ tục cấp mới hoàn toàn với đầy đủ hồ sơ như lần đầu.

Kết luận

Hy vọng rằng qua bài viết chi tiết này, bạn đã có một cái nhìn đầy đủ và rõ ràng để trả lời câu hỏi hộ chiếu công vụ là gì, cũng như nắm vững các quy định, quyền lợi và thủ tục liên quan. Đây không chỉ là một giấy tờ thông hành, mà còn là biểu tượng cho trách nhiệm và nhiệm vụ mà Nhà nước giao phó cho mỗi cán bộ khi ra nước ngoài công tác.

Việc hiểu đúng và tuân thủ chặt chẽ các quy định về quản lý và sử dụng hộ chiếu công vụ không chỉ giúp chuyến đi của bạn thuận lợi mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và ý thức chấp hành pháp luật của một công dân Việt Nam. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với cơ quan quản lý trực tiếp hoặc Sở Ngoại vụ tại địa phương để được giải đáp chính xác nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *